Nghiên cứu khoa học và thực hiện các dự án, đề tài trong lĩnh vực: Nước sạch, vệ sinh môi trường, giáo dục chăm sóc sức khoẻ cộng đồng.
Tổ chức hội thảo, hội nghị, tập huấn, đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, tuyên truyền, giáo dục và phổ biến kiến thức về nước sạch và vệ sinh môi trường, nghiên cứu phát triển các ứng dụng khoa học và công nghệ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, chăm sóc sức khỏe cộng đồng và ứng phó với biến đổi khí hậu,
Huy động các nguồn lực xã hội để thực hiện các dự án hỗ trợ phát triển cộng đồng và an sinh xã hội theo kế hoạch hoạt động hàng năm được Viện Công nghệ và Sức khoẻ phê duyệt.
DANH SÁCH LÃNH ĐẠO CÁN BỘ NHÂN VIÊN BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN
1. Ông Bùi Minh Đức - Giám đốc điều phối dự án
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Chức vụ |
Khu vực |
1 |
Nguyễn Bá Dũng |
20/06/1993 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Trung |
2 |
Trần Đình Cường |
21/06/1993 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Trung |
3 |
Nguyễn Đình Thịnh |
05/08/1993 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Trung |
4 |
Nguyễn Xuân Sơn |
30/09/1986 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Trung |
5 |
Cao Tuấn Anh |
13/10/1990 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Trung |
6 |
Lê Anh Thắng |
10/01/1982 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Trung |
7 |
Lê Duy Anh |
|
Kỹ thuật |
Khu vực Miền Trung |
8 |
Vương Đình Trường |
09/11/1995 |
Kỹ thuật |
Khu vực Miền Trung |
9 |
Nguyễn Văn Thanh |
20/11/1989 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Bắc |
10 |
Lưu Thuỷ Dung |
10/10/1970 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Bắc |
11 |
Trần Ngọc Tiền |
28/08/1987 |
Kỹ thuật |
Khu vực Miền Bắc |
12 |
Lại Văn Quỳnh |
05/02/1968 |
Kỹ thuật |
Khu vực Miền Bắc |
13 |
Nguyễn Khắc Thành |
09/04/1984 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Nam |
14 |
Nguyễn Đình Thành |
28/08/1985 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Nam |
15 |
Thạch Thị Hồng Tươi |
23/10/1992 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Nam |
16 |
Nguyễn Thị Diễm Phương |
15/07/1984 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Nam |
17 |
Lê Nhựt Minh |
21/01/1996 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Nam |
18 |
Hán Đình Kiên |
17/05/1985 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Nam |
19 |
Hoàng Thị Mỹ Duyên |
29/04/2002 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Nam |
20 |
Liên Chí Nghiệp |
20/11/2001 |
Kỹ thuật |
Khu vực Miền Nam |
21 |
Nguyễn Tiến Đạt |
16/07/1972 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Bắc |
22 |
Trần Quang Anh |
23/01/1988 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miễn Bắc |
23 |
Nguyễn Thị Xuân |
20/01/1971 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Bắc |
24 |
Hà Văn Quyết |
28/07/1994 |
Cán bộ truyền thông |
Khu vực Miền Bắc |
25 |
Bùi Thị Lan |
25/02/1972 |
Cán bộ Truyền thông |
Khu vực Miền Bắc |